Characters remaining: 500/500
Translation

cổ nhân

Academic
Friendly

Từ "cổ nhân" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "cổ" có nghĩaxưa, , "nhân" có nghĩangười. Do đó, "cổ nhân" được hiểu những người sốngthời xưa, thường chỉ những người trí thức, kinh nghiệm thường để lại những tri thức, kinh nghiệm quý báu cho thế hệ sau.

dụ sử dụng từ "cổ nhân":
  1. Người đời xưa: "Không quên lời dạy của cổ nhân." - Câu này có nghĩachúng ta không nên quên những bài học, kinh nghiệm những người sống trước đã truyền lại.

  2. Chất phác, theo kiểu cổ: " cụ nhà tôi còn cổ nhân lắm." - Ở đây có nghĩa cụ tính cách, phong cách sống rất truyền thống, giản dị gần gũi với những giá trị của thời xưa.

Phân biệt các biến thể:
  • Cổ nhân thường được sử dụng để chỉ những người trí thức, kinh nghiệm từ thời xưa.
  • Cổ có thể đứng một mình để chỉ về cái , cái xưa, dụ: "cổ vật" (đồ vật cổ).
  • Nhân cũng có thể được dùng trong nhiều cụm từ khác như "nhân loại" (tất cả mọi người).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "tiền nhân" - chỉ những người đã sống trước chúng ta, nhưng có thể không nhất thiết thời xưa như "cổ nhân".
  • Từ đồng nghĩa: "người xưa" - cũng diễn tả những người sống trước đây, tương tự như "cổ nhân".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản văn học, triết học, hoặc lịch sử, "cổ nhân" thường được nhắc đến như một cách để tôn vinh những giá trị truyền thống chúng ta cần giữ gìn. dụ: "Nhiều giá trị văn hóa ngày nay vẫn được duy trì từ những tư tưởng của cổ nhân."
Kết luận:

Từ "cổ nhân" không chỉ đơn thuần một từ để chỉ những người sống trước đây còn mang theo nhiều giá trị văn hóa, tri thức chúng ta cần trân trọng.

  1. dt. (H. cổ: xưa; nhân: người) Người đời xưa: Không quên lời dạy của cổ nhân. // tt. Chất phác; theo kiểu cổ: cụ nhà tôi còn cổ nhân lắm.

Words Containing "cổ nhân"

Comments and discussion on the word "cổ nhân"